logo

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Thư ngỏ
    • Khái quát về Trung tâm
    • Nhân lực Trung tâm
      • Thành viên Trung tâm
      • Cộng tác viên
    • Giới thiệu Khoa Văn hóa học
      • Khái quát về Khoa
      • Nhân lực của Khoa
  • Tin tức
    • Tin nhà (Trung tâm)
    • Tin ngành
    • Tin liên quan
  • Đào tạo - Huấn luyện
    • Các chương trình
    • Tổ chức và Hiệu quả
    • Đào tạo ở Khoa VHH
      • Chương trình đào tạo
      • Kết quả đào tạo
  • Nghiên cứu
    • Lý luận văn hóa học
      • LLVHH: Những vấn đề chung
      • VHH: Phương pháp nghiên cứu
      • VHH: Các trường phái - trào lưu
      • Loại hình và phổ quát văn hóa
      • Các bình diện của văn hóa
      • Văn hóa học so sánh
      • Vũ trụ quan phương Đông
      • Văn hóa và phát triển
      • VHH và các khoa học giáp ranh
    • Văn hóa Việt Nam
      • VHVN: Những vấn đề chung
      • Văn hóa cổ-trung đại ở Viêt Nam
      • Văn hóa các dân tộc thiểu số
      • Văn hóa Nam Bộ
      • Văn hóa nhận thức
      • Văn hóa tổ chức đời sống tập thể
      • Văn hóa tổ chức đời sống cá nhân
      • Văn hóa ứng xử với môi trường tự nhiên
      • Văn hóa ứng xử với môi trường xã hội
    • Văn hóa thế giới
      • VH Phương Đông: Những vấn đề chung
      • VH Phương Tây: Những vấn đề chung
      • Quan hệ văn hóa Đông - Tây
      • Văn hóa Trung Hoa và Đông Bắc Á
      • Văn hóa Đông Nam Á
      • Văn hóa Nam Á và Tây Nam Á
      • Văn hóa châu Âu
      • Văn hóa châu Mỹ
      • Văn hóa châu Phi và châu Úc
    • Văn hóa học ứng dụng
      • VHƯD: Những vấn đề chung
      • VHH nghệ thuật
      • Văn hóa đại chúng
      • Văn hóa giao tiếp
      • Văn hóa du lịch
      • Văn hóa đô thị
      • Văn hóa kinh tế
      • Văn hóa quản trị
      • Văn hóa giáo dục - khoa học
    • Tài liệu phổ cập VHH
      • Văn hóa Việt Nam
      • Văn hóa thế giới
      • VHH ứng dụng
    • Tài liệu tiếng nước ngoài
      • Theory of Culturology
      • Vietnamese Culture
      • Applied Culturology
      • Other Cultures
      • 中文
      • Pусский язык
    • Thư Viện Số (Sách - Ảnh - Video)
      • Tủ sách Văn hoá học
      • Thư viện ảnh
      • Thư viện video
    • Các nhà văn hóa học nổi tiếng
  • Tiện ích
    • Dịch vụ Văn hóa học
    • Dịch vụ ngoài VHH
    • Trợ giúp vi tính
    • Từ điển Văn hóa học
    • Thư viện TT và Khoa
    • Tổng mục lục website
    • Tủ sách VHH Sài Gòn
    • Giải đáp thắc mắc
  • Thư giãn VHH
    • Văn chương Việt Nam
    • Văn chương nước ngoài
    • Nghệ thuật Việt Nam
    • Nghệ thuật thế giới
    • Hình ảnh vui
    • Video vui
  • Diễn đàn
  • Liên hệ
  • Trang chủ
  • Tiện ích
  • Thư viện TT và Khoa
Monday, 29 March 2010 22:48

Thư mục sách thư viện khoa Văn hóa học: Ngoại văn tiếng Hàn

Người post bài:  TT VHH

THƯ MỤC SÁCH THƯ VIỆN KHOA VĂN HÓA HỌC:

NGOẠI VĂN TIẾNG HÀN

Stt

loại

Ký hiệu phân loại

Tác giả

Sách

Mượn

(M)

Không

(K)

1                      

NVTH 001

정영호(단국 대학교박물과장)

새 문화 유적 지도.-서울: 한국문화재 보호재단, 2003,335 [Bản đồ di tích văn hoá mới.- Seoul, NXB

M

 

2                      

NVTH 002

李成美

지음

우리 옛 여인들의 멋과 지혜. – 서울: 대원사, 2002, 163

M

 

3          

NVTH 003

김현- 조동현 부부

여보, 우리도 배낭여행 떠나요.- 서울:대원 미디어, 1995, 286

M

 

4          

NVTH 004

이한상 지음

황금의  나라 신라.– 경기도: 김소영시, 2004, 274

M

 

5                      

NVTH 005

최동욱

한국의 비경 1: 설악권.- 서울: 대원사, 1992, 317

M

 

6                      

NVTH 006

단만만( Dan Millman)지음, 김정우 옮김

칼날 끝의 펴화.- 서울:  대원사, 1993, 285

 

M

 

7                      

NVTH 007

C.W.  쎄람 지음, 안경숙 옮김

   예스터모로우 YESTERMORROW.- 서울: 대원사, 1988,197

M

 

8                      

NVTH 008

표성흠

우리는 지금 토로이로 간다.- 서울: 대원 미디어, 1996, 358

M

 

9                      

NVTH 009

유혜영

조용한 여자의 당찬 이야기.- 서울: 대원사, 1993, 293

M

 

10                  

NVTH 010

혜진

나, 내일 데모간이.- 서울: 대원사, 1997, 167

M

 

11                  

NVTH 011

글: 장경희, 사진: 최원진

종중요무형무화재 전문위원<명주짜기>.- 서울: 화산문화, 1994, 275

M

 

12                  

NVTH 012

데이비드 헤이스 & 대니얼 헤이스 공저, 이희재 읾김

My old man and the sea. A father and son sail around cape horn_ 아버지와 바다.- 서울: 대원미디어, 1997, 307

M

 

13                  

NVTH 013

김현구, 박현숙, 우재병, 이재석 공저

일본서기 한국과계기사 연구 (I).- 서울: 일지사, 2002, 319

M

 

14                  

NVTH 014

최재석 지음

한국 초기사회학과 가족의 연구.-서울: 일지사, 2002, 369

M

 

15                  

NVTH 015

다니엘 톤손지음

임 은 옮김

딸의 연인.-서울: 대원 미디어, 1996, 253 [Người yêu của con gái. – Seoul, NXB Taewon Media, 1996, 253]

M

 

16                  

NVTH 016

다니엘 톤손 지음

임 은 옮김

딸의 연인.-서울: 대원 미디어, 1996, 253 [Người yêu của con gái. – Seoul, NXB Taewon Media, 1996, 253 tr.]

M

 

17                  

NVTH 017

단 밀만 (Dan Millan) 지음

김정우 옮김

평화의 전사.- 서울: 대원사, 1993, 295 [.-Seoul, NXB Taewonsa, 1993, 295]

M

 

18                  

NVTH 018

단 밀만 (Dan Millan) 지음

김정우 옮김

평화의 전사.- 서울: 대원사, 1993, 295 [Lịch sử của hòa bình.-Seoul, NXB  Taewonsa, 1993, 295]

M

 

19                  

NVTH 019

Erica Kim Essay

나는 언제나 한국인.- 서울: 대원 미디어, 1995, 251 [Tôi lúc nào cũng là người Hàn Quốc.- Seoul: NXB  Taewon Media, 1995, 251 ]

M

 

20                  

NVTH 020

Erica Kim Essay

나는 언제나 한국인.- 서울: 대원 미디어, 1995, 251 [Tôi lúc nào cũng là người Hàn Quốc.- Seoul: NXB Taewon Media, 1995, 251 ]

M

 

21                  

NVTH 021

김달수

배석주

일본 속의 한국 문화 유적을 찾아서.- 서울: 대원사, 1999, 342 [Đi tìm lại di tích văn hóa Hàn Quốc du nhập vào Nhật Bản,- Seoul: NXB  Taewonsa, 1999, 342]

M

 

22                  

NVTH 022

글 김일환

사진 정수미

궁시장.- 서울: 화산문화, 2002, 306 [Người làm cung tên.- Seoul, NXB Văn Hóa Núi Lửa, 2002, 306]

M

 

23                  

NVTH 023

이은선 지음

유교 기독교 그리고 페미니즘.- 서울: 지식산업사, 2003, 336 [ Nho giáo Cơ Đốc giáo và phong trào nam nữ bình quyền.- Seoul: NXB Doanh Nhân Tri Thức, 2003, 336]

M

 

24                  

NVTH 024

C.W 쎄람 지음

안경숙 옮김

예스터모로우.- 서울: 대원사, 1999, 205 [Yestermorrow.- Seoul: NXB Taewonsa, 1999, 205]

M

 

25                  

NVTH 025

F.S.C 노드롬 지음

안경숙 옮김

 

사람 자연 그리고 신.- 서울: 대원사, 1995, 230 [Con người tự nhiên và thần thánh.- Seoul: NXB  Taewonsa, 1995, 230]

M

 

26                  

NVTH 026

마스 디몬트 지음

김용운 옮김

 

유태의 역사.- 서울: 대원사, 1999, 270 [Lịch sử của người Do Thái.- Seoul: NXB  Taewonsa, 1999, 270 ]

M

 

27                  

NVTH 027

키릴 알드레드 지음

신복순 옮김

이집트 문명과 예술.- 서울: 대원사, 1996, 307 [Văn minh và nghệ thuật của Ai Cập.- Seoul: NXB Taewonsa, 1996, 307]

M

 

28                  

NVTH 028

키릴 알드레드 지음

신복순 옮김

이집트 문명과 예술.- 서울: 대원사, 1996, 307 [Văn minh và nghệ thuật của Ai Cập.- Seoul: NXB  Taewonsa, 1996, 307]

M

 

29                  

NVTH 029

조지프 A. 테인터 지음

이희재 옮김

문명의 봉괴.- 서울: 대원사, 1999, 361 [Sự sụp đổ cảu nền văn minh.- Seoul: NXB Taewonsa, 1999, 361]

M

 

30                  

NVTH 030

머렉 콘 지음

이수정 옮김

인종전시장.- 서울: 대원사, 1999, 378 [Triển lãm sắc tộc.- Seoul: NXB Taewonsa, 1999, 378]

M

 

31                  

NVTH 031

머렉 콘 지음

이수정 옮김

인종전시장.- 서울: 대원사, 1999, 378 [Triển lãm sắc tộc.- Seoul: NXB Taewonsa, 1999, 378]

M

 

32                  

NVTH 032

머렉 콘 지음

이수정 옮김

인종전시장.- 서울: 대원사, 1999, 378 [Triển lãm sắc tộc.- Seoul: NXB Taewonsa, 1999, 378]

M

 

33                  

NVTH 033

체렌소드놈 지음

이평래 옮김

몽골 민간 신화.- 서울: 대원사, 2001, 258 [Thần thoại của dân tộc Mông Cổ.- Seoul: NXB Taewonsa, 2001, 258]

M

 

34                  

NVTH 034

 

명찰순례 1.- 서울: 대원사, 2000, 469 [.- Seoul: NXB Taewonsa, 2000, 469]

M

 

35                  

NVTH 035

 

명찰순례 2.- 서울: 대원사, 2000, 487 [.- Seoul: NXB Taewonsa, 2000, 487]

M

 

36                  

NVTH 036

 

명찰순례 3.- 서울: 대원사, 2000, 487 [.- Seoul: NXB Taewonsa, 2000, 487]

M

 

37                  

NVTH 037

 

명찰순례 4.- 서울: 대원사, 2000, 477 [.- Seoul: NXB Taewonsa, 2000, 477]

M

 

38                  

NVTH 038

 

명찰순례 5.- 서울: 대원사, 2000, 477 [.- Seoul: NXB Taewonsa, 2000, 477]

M

 

39                  

NVTH 039

박정동

개발경제론.- 서울: 서울대학교 출판사, 2004, 325 [Thuyết kinh tế phát triển.- Seoul: NXB Đại học Seoul, 2004, 325]

M

 

40                  

NVTH 040

박재청 저

한국의 회정치론.- 서울: 도서출판, 2003, 525 [.- Seoul: NXB Toseo, 2003, 525]

M

 

41                  

NVTH 073

최준식

유네스코가 보호하는 우리 문화유산 열두 가지.-서울, 시공사, 2002, 387 [ 12 di sản văn hóa Hàn Quốc được Unesco bảo vệ.- Seoul, NXB Sigong, 2002, 387]

M

 

42      

NVTH 074

김용석

한국의 교양을 읽는다.- 서울: 청아문화사, 2003, 417 [Đọc văn hóa Hàn Quốc.- Seoul: NXB Văn hóa Cheonga, 2003, 417

M

 

43      

NVTH 075

그레이스 E.케언스 (Grace E. Cairns)

역사철학.-서울:대원사,1990, 471 [Lịch sử triết học,- Seoul, NXB Daewon, 1990, 471

M

 

44      

NVTH 076

그레이스 E.케언스 (Grace E. Cairns)

역사철학.-서울:대원사,1990, 471 [Lịch sử triết học,- Seoul, NXB Daewon, 1990, 471

M

 

45      

NVTH 077

이혜숙, 손우석

한국대주음악사.-서울:리즈앤북, 2003,435 [Âm nhạc đại chúng Hàn Quốc.-Seoul, NXB Ries and book, 2003, 435]

M

 

46      

NVTH 078

최동희, 이경원

새로 쓰는 동학 - 사상과 경전.- 서울: 집문당, 2003, 419 [ Đông học tân biên – kinh thánh và tư tưởng.- Seoul: NXB Jipmundang]

M

 

47      

NVTH 079

이원복

나는 공부하러 박문관 간다.-서울: 효형출사, 1997, 268 [Tôi đến Viện bảo tàng để học.- Seoul: NXB Hyohyeongchul]

M

 

48      

NVTH 080

김태현, 신욱희

동아시아 국제관계와 한국.- 성울: (주)을유문화사, 2003, 330 [Hàn Quốc và quan hệ quốc tế ở Đông Á.- Seoul, NXB Văn hóa Eulyu, 2003, 330]

M

 

49      

NVTH 081

이혜순, 최숙인, 박재금, 임유경, 박무영, 김기림, 김경숙, 고연희, 남은경, 이은영, 홍학희, 김보경, 김남이, 최윤정, 홍인숙

우리 한문학사의 여성 인식.- 서울: 집문당, 2003, 437 [Nhận thức nữ tính của tác giả Hàn Quốc của chúng ta.- Seoul: NXB Jipmudang, 2003, 437]

M

 

50      

NVTH 082

김철규

한국의 자본주의 발전과 사회변동. – 서울: 고려대학교 출판사, 2003, 271[ Biến đổi xã hội và sự phát triển của chủ nghĩa tư bản của Hàn Quốc.- Seoul: NXB Đại học Goryeo, 2003, 271]

M

 

51      

NVTH 083

윤영관, 배영자

세계화와 한국 .- 서울:(주)을유문화사, 2003, 453 [Hàn Quốc và thế giới hóa.-Seoul, NXB Văn hóa Eulyu, 2003, 453]

M

 

52      

NVTH 084

이승환

유교담론의 지형학.-경기도: 도서출판 푸른숲, 2002, 382 [Hình thái học của việc thẻo luận về Khổng giáo.-Kyeonggido, NXB Pureunsup, 2002, 382]

M

 

53      

NVTH 085

조유전

발굴 이야기- 왕의 무덤에서 쓰레기장까지, 한국 고고학 발굴의 여정.-서울:대원사, 1996,351 [Câu chuyện về cái hang- từ ngôi mộ của vua cho đến hố rác cuộc hành trình vất vả của ngành khảo Daewon, 1996, 351

M

 

54      

NVTH 086

김윤식

일제 말기 한국 작가의 일본어 글쓰기론 – 서울: 서울대학교출판부, 2003, 484 [ký sự tiếng Nhật của tác gia Hàn Quốc về thời kỳ cuối của đế quốc Nhật –Seoul: NXB Đại học Seoul,2003,484]

M

 

55      

NVTH 087

한국역사연구회 고대사 분과 지음

고대로부터의 통신 – 서울: 도서출판 푸른역사, 2003, 392 [Thông tin từ thời kỳ cổ đại-Seoul: NXB Bluehistory, 2003,392 ]

M

 

56      

NVTH 088

 

 

 

 

57      

NVTH 089

김재용, 이종주 공저

왜 우리 신화인가 – 서울시:  동아시아, 1999,363 [Tại sao chúng ta có thần thoại- Seoul: NXB Đông Á, 1999,363]

M

 

58      

NVTH 090

송영배

동서 철학의 교섭과 동서양 사유 방식의 차이 – 서울시: 논형, 2004,359 [Sự thay đổi của quan niệm triết học và sự khác nhau giữa tư tưởng của phương Đông và Phương Tây – Seoul: NXB ,2004,359]

M

 

59      

NVTH 091

정민

초월의 상상 – 서울시: 휴머니스트, 2002,348 [Tưởng tượng siêu việt – Seoul: NXB Humanist, 2002,348]

M

 

60      

NVTH 092

김기태

전환기의 베트남 – 조명 문화사, 2002, 480 [Việt Nam trong thời kỳ biến đổi – NXB Văn hóa Khai sáng]

M

 

61      

NVTH 093

강우방, 곽동석, 민병찬

불교 조각 – 서울: 솔출판사, 2003, 244 [Nghệ thuật điêu khắc Phật Giáo – Seoul: NXB Sol, 2003, 244]

M

 

62      

NVTH 094

최응천, 김연수

금속공예 – 서울: 솔출판사, 2004, 338 [Công nghệ luyện kim – Seoul: NXB Sol, 2004, 338]

M

 

63      

NVTH 095

정희성

실패하는 사람들의 77가지 습관 – 서울: 대원미디어, 1995, 110 [77 thói quen của những người thất bại – Seoul: NXB Daewon,1995,110]

M

 

64      

NVTH 096

박남일

좋은 문장을 쓰기 위한 우리말 풀이사전 – 서울: 서해문집,2005, 456 [Từ điển mở rộng tiếng Hàn để viết câu tốt – Seoul: NXB Sohae,2005,456]

M

 

65      

NVTH 097

사진실

공연문화의 전통 – 서울: 태학사,2002, 581 [Truyền thống văn hóa công diễn – Seoul: NXB Thaehak,2002,581]

M

 

66      

NVTH 098

류성준

한국한시와 당시의 비교 – 서울: 푸른사상사, 2002, 606 [So sánh Hán thi và Đường thi Hàn Quốc – Seoul: NXB Bluehistory, 2002,606]

M

 

67      

NVTH 099

이원덕

한국의 노동 1987-2002 – 서울: 한국노동연구원, 2003, 597 [Lao động ở Hàn Quốc từ 1987 – 2007 – Seoul: Viện nghiên cứu lao động Hàn Quốc, 2003, 597 ]

M

 

68      

 

황충기

…-서울: 국학자료원, 2002, 1052[

M

 

69      

NVTH 172

나영일

정소시대의 무예.-서울: 서울대학교 출판부,

M

 

70      

NVTH 173

강우방, 신용철 지음

탑.- 서울: 솔, 2003, 234

M

 

71      

NVTH 174

강우방, 과동석, 민병찬 지음

불교 조각(통일신라, 고려, 조선시대).- 서울: 솔, 2003, 213

M

 

72      

NVTH 175

단 밀만 (Dan, Millman) 지음, 김정우 옮김

칼날끝의 평화.- 서울: 대원사, 1993, 285

M

 

73      

NVTH 176

하효길

현장의 민속학.- 서울: 민속원, 2003, 397

M

 

74      

NVTH 177

이혜순 지음

고려 전한 기문학사.- 서울: …, 2004, 532

M

 

75      

NVTH 178

임채욱 저

북한 문화의 이해.- 인천: 자료원, 2004,407

M

 

76      

NVTH 179

윤재흥

우리옛집 사람됨의 공간.-서울: 집문당, 2004, 229

M

 

77      

NVTH 180

김경일 지음, 홍면기 옮김

중국의 한국전쟁 참전 기원( 중국과계의 역사적-지적 배경을 중심으로).- 서울: …, 2003, 440

M

 

78      

NVTH 181

김영원

조선시대 도자기.- 서울: 서울대학교출판부, 2003, 465

M

 

79      

NVTH 182

김달수

일본 속의 한국문화 유적을 찾아서( 고대사의 열쇠를 쥔 도시, 나라).- 서울: 대원사, 1999, 359

M

 

80      

NVTH 183

한국동북아지식인연대 편

동북아고동체를 향하여 (아시아 지역통합의 꿈과 현실).- 서울: …, 2004, 580

M

 

81      

NVTH 184

송호정 지음

한국 고대사 속의 고조선사.- 서울: …, 2003, 606

M

 

82      

NVTH 185

정민 지음

한시, 속의 새 그림 속의 새 둘째권.- 서울: 효형 출판, 2003, 269

M

 

83      

NVTH 186

왕현종

한국 근대국가의 형성과 갑오개혁.- 서울: 역사 비평사, 2003,478

M

 

84      

NVTH 187

정진성, 이병천

한국사회 발전연구.- 서울: 나남신서, 2003, 458

M

 

85      

NVTH 188

한국문화 연구원 편

철학 연구 50년.- 서울: 이화여자대학교, 2003, 636

M

 

86      

NVTH 189

이영문

한국 지석 묘사회 연구.- 서울: 학연문화사, 2002, 507

M

 

87      

NVTH 190

김열규

동북아시아 샤머니즘과 신화론.- 서울: 아카넷, 2003, 443

M

 

88      

NVTH 191

제성호

남북경제교류의 법적문제.- 서울: 집문당, 2003, 507

M

 

89      

NVTH 192

정식이

구한말의 개혁-독립트사 서재필.- 서울: 서울대학교출판부, 2003, 437

M

 

90      

NVTH 193

통일정책연구조 역음

주체사사과 인간중심철학.- 서울:…, 2003, 379

M

 

91      

NVTH 194

박종성 지음

백정과 기생 (조선천민사의 두얼굴).- 서울: 서울대학교출판부, 2003, 435

M

 

92      

NVTH 195

김영원

조선시대 도자기.- 서울: 서울대학교출판부, 2003, 465

M

 

93      

NVTH 196

원병오 지음

천연기념물.- 서울: 대웡사, 1994, 319

M

 

94      

NVTH 197

금장태

한국유학의 ….- 서울: 서울대학교출판부, 2002, 294

M

 

95      

NVTH 198

장남혁

교회 속의 샤머니즘( 한국 샤머니즘).- 서울: 집문당, 2002, 173

M

 

96      

NVTH 199

역사인류학 연구 편

인류하과 지방의 역사인식.- 서울: 아카넷, 2004, 321

M

 

97      

NVTH 200

임형택 지음

한국 문학사의 논리와 체계.- 서울: 창작과비평사, 2002, 547

M

 

98      

NVTH 201

연세대학교 국학연구 편

연세실학 강좌 II .- 서울: 혜안, 2002, 565

M

 

99      

NVTH 202

윤병석

간도 역사의 연구.- 서울: 국학자료원, 2003, 425

M

 

100   

NVTH 203

최기영 지음

한국그대 계몽사상 연구.- 서울: 일조각, 2003, 357

M

 

101   

NVTH 204

이광래 지음

한국의 서양 사상 수용사.-서울: 주식회사 열린 책들, 2003, 438

M

 

102   

NVTH 205

이현주 지음

한국 사회주의 세력의 형성(1919-1923).- 서울: 일조각, 2003, 358

M

 

103   

NVTH 206

안동대학교 민속학연구소 편

까치구멍집 많고 도독 없는 목현마을(경북의 전통마을I).- 경기도: KSi 한국학술정보(주), 2004, 562

M

 

104   

NVTH 207

한영구, 윤덕민

현대 한일관계 자료집I( 1965-1979).- 서울: 도서출판 오름, 2003, 582

M

 

105   

NVTH 208

전관수

한시어 사전.- 서울: 국학자료원, 2002, 1086

M

 

106   

NVTH 209

김원용, 안휘준

한국미술의 역사(선사 시대에서 조선 시대까지).- 서울: 시공아트(sigongart), 2003, 703 

M

 

107   

NVTH 210

조긍호

한국인 이해의 개념틀.-서울: 나남, 2003, 665

M

 

108   

NVTH 211

박길성

한국사회의 : 강요된 조정, 갈등적 조율.- 서울:  고려대학교 출판부

M

 

109   

NVTH 212

홍순일 저

판소리창본의 희극정신과 극적 아이러니.- 서울: 도서출판 박이정, 2003,460

M

 

110   

NVTH 213

하지홍 교수

한국의 개.- 대구광역시: 경북대학교출판부, 2003, 160

M

 

111   

NVTH 214

김달수

일본 속의 한국 문화 유적을 찾아서 (고대사의 열쇠를 쥔 도시, 나라…).- 서울: 대원사, 1999, 359

M

 

112   

NVTH 215

이규원 외 지음

한국의 차세대.- 서울: 대원미디어, 1996, 368

M

 

113   

NVTH 216

추원교 지음

우리의 공예문화.-서울: 예경, 2003, 263

M

 

114   

NVTH 217

 

차례와 제사.- 서울:대원사, 1994, 223

M

 

115   

NVTH 218

이경자

우리 옷의 전통 양식( the traditional style of Korean closes).- 서울: 이화여자 대학교 출판부,, 2003, 291

M

 

116   

NVTH 219

전경욱 지음

한국의 전통연희.- 서울: 학고재, 2004, 608

M

 

117   

NVTH 220

글: 박경식; 사진: 안장헌

석조미술의 꽃 석가탑과 다보탑.- 경기도: 한길아트, 2003, 169

M

 

118   

NVTH 221

 

.- 서울: 대원사, 1991, 230

M

 

119   

NVTH 222

 

.- 서울: 대원사, 1991, 230

M

 

120   

NVTH 223

박희준

<…의 지혜> 침목도 하나의 말이며 무지도 하나의 지식이다.- 서울: 대원사, 1992, 296

M

 

121   

NVTH 224

진홍섭 지음

목재한화.- 서울: 대원사, 1999, 349

M

 

122   

NVTH 225

진홍섭 지음

목재한화.- 서울: 대원사, 1999, 349

M

 

123   

NVTH 226

박희준

<…의 지혜> 침목도 하나의 말이며 무지도 하나의 지식이다.- 서울: 대원사, 1992, 296

M

 

124   

NVTH 227

박희준

<…의 지혜> 침목도 하나의 말이며 무지도 하나의 지식이다.- 서울: 대원사, 1992, 296

M

 

125   

NVTH 228

 

.- 서울: 대원사, 1991, 230

M

 

126   

NVTH 229

최종민

한국 전통 음악의 미학사상.- 서울: 집문당, 2003, 298

M

 

127   

NVTH 230

문옥표 외 지음

신여성.- 서울:청년사, 2003, 325

M

 

128   

NVTH 231

김은영_Kim Eun Young

 김음영 매듬[A national master].- 서울: Ganna Art Pulisher, 2003, 195

M

 

129   

NVTH 232

 

조선 와조 궁중음식.- 서울: .., 2004, 119

M

 

130   

NVTH 233

Yeunsook Lee

Korean spirit in creativity & design.- 서울: yonsei university press, 2004, 119

M

 

131   

NVTH 234

 

 

M

 

132   

NVTH 235

고경식, 전의식 공저

한국의 야생식물.- 서울: 일진사, 2005, 998

M

 

133   

NVTH 236

전라남도, 전남대 호남문화 연구소 엮음

전남향 토문화 백과사전.- 서울: 태학사, 2002, 1247

M

 

134   

NVTH 237

권영민 편

한국 현대문학 대사전.- 서울: 서울대학교 출판부, 2004, 1595

M

 

135   

NVTH 238

문명대 지음

관불과 고졸미.- 서울: 도서출판예경, 2003, 519

M

 

136   

NVTH 239

문명대 지음

원음과  고전미.- 서울: 도서출판예경, 2003, 447

M

 

137   

NVTH 240

문명대 지음

원음과 적조미.- 서울: 도서출판예경, 2003, 455

M

 

138   

NVTH 241

문명대 지음

삼매와 평담미.- 서울: 도서출판예경, 2003, 533

M

 

Chú ý:

M: được mượn về

K: không được mượn về, chỉ xem tại chỗ

Lên trên

Cùng chủ đề

  • Thư mục sách thư viện khoa Văn hóa học: Tạp chí, tập san

  • Thư mục sách thư viện khoa Văn hóa học: Ngoại văn các loại khác

  • Thư mục sách thư viện khoa Văn hóa học: Luận văn Thạc sỹ

  • Thư mục sách thư viện khoa Văn hóa học: Ngoại văn tiếng Trung

  • Thư mục sách thư viện khoa Văn hóa học: Ngoại văn tiếng Anh

Thông báo

Tư vấn khoa học và kỹ năng nghiên cứu…

Tủ sách văn hoá học Sài Gòn

  • Thư viện ảnh
  • Thư viện video
  • Tủ sách VHH

Phóng sự ảnh: Toạ đàm khoa học: Xây dựng…

Hình ảnh văn hóa Tết xưa (sưu tầm)

Phóng sự ảnh: Lễ hội truyền thống VHH 2011

Phóng sự ảnh Lễ hội truyền thống VHH 2010

Thành phố Sankt-Peterburg, Nga

Bộ ảnh: Việt Nam quê hương tôi 2

Tranh Bùi Xuân Phái

Bộ tem tượng Phật chùa Tây Phương

Bộ ảnh: Đá cổ Sapa

Bộ ảnh: Phong cảnh thiên nhiên

Bộ ảnh: Việt Nam quê hương tôi

"Biển, đảo Việt Nam - Nguồn cội tự bao đời":…

Con dê trong văn hóa và văn hóa Việt Nam

Văn hóa Tết ở Tp.HCM (Chương trình truyền…

Văn hóa Tp. HCM: Một năm nhìn lại và động…

Phong tục Tết cổ truyền của người Nam Bộ

Bánh tét và Tết phương Nam

Con ngựa trong văn hóa và văn hóa Việt Nam

Điện Biên Phủ - Cuộc chiến giữa hổ và voi

Nhìn lại toàn cảnh thế giới từ 1911-2011…

Tọa độ chết - một bộ phim Xô-Việt xúc động…

Video: Lễ hội dân gian Việt Nam

Văn hoá Việt từ phong tục chúc Tết

Văn hoá Tết Việt qua video

Tết ông Táo từ góc nhìn văn hoá học

“Nếp nhà Hà Nội” trên “Nhịp cầu vàng”: tòa…

Văn hóa Thăng Long - Hà Nội qua video: từ…

Hướng về 1000 năm TL-HN: Xem phim “Tử Cấm…

Hướng về 1000 năm TL-HN: Người Thăng Long…

Phim "Chuyện tử tế" – tập 2 (?!) của “Hà…

Default Image

Hướng về 1000 năm TL-HN: "Chuyện tử tế" -…

Sách “Di sản Ấn Độ trong văn hóa Việt Nam”

Nguyễn Văn Bốn. Tín ngưỡng thờ Mẫu của người…

Sách: Quản lý và khai thác di sản văn hóa…

Hồ Sĩ Quý. Con người và phát triển con người

Alonzo L. Hamby. Khái quát lịch sử Mỹ. Phần 3

Alonzo L. Hamby. Khái quát lịch sử Mỹ. Phần 2

Alonzo L. Hamby. Khái quát lịch sử Mỹ. Phần 1

Hồ Sỹ Quý. Tiến bộ xã hội: một số vấn đề về…

Hồ Sỹ Quý. Về Giá trị và Giá trị Châu Á (Phụ…

Hồ Sỹ Quý. Về Giá trị và Giá trị Châu Á…

Hồ Sĩ Quý. Về Giá trị và Giá trị Châu Á…

Sách: Chuyên đề Văn hoá học

Sách: Một số vấn đề về hệ giá trị Việt Nam…

FitzGerald. Sự bành trướng của Trung Hoa…

Hữu Đạt. Đặc trưng ngôn ngữ và văn hoá giao…

Sống chụ son sao (Tiễn dặn người yêu)

Gs. Mai Ngọc Chừ. Số phận & Tâm linh

Trần Văn Cơ. Những khái niệm ngôn ngữ học…

Đoàn Văn Chúc. Văn hóa học (Phần 3 - hết)

Đoàn Văn Chúc. Văn hóa học (Phần 2)

Các nhà VHH nổi tiếng

Julian Haynes Steward

Wen Yi'duo (Văn Nhất Đa)

Leslie Alvin White

Huang Wen'shan (Hoàng Văn Sơn)

Radcliff-Brown, Alfred Reginald

Sapir, Edward

Margaret Mead

Thăm dò ý kiến

Bạn thích cuốn "Cơ sở văn hoá VN" của tác giả nào nhất?

Chu Xuân Diên - 4.8%
Lê Văn Chưởng - 0.9%
Trần Diễm Thuý - 1%
Trần Ngọc Thêm - 37.4%
Trần Quốc Vượng - 53%
The voting for this poll has ended on: 26 06, 2020

Tổng mục lục website

tong muc luc

Tủ sách VHH Sài Gòn

tu sach VHH SG

Thống kê truy cập

  • Đang online :
  • 481
  • Tổng :
  • 3 7 7 1 7 9 1 0
  • Đại học quốc gia TPHCM
  • Đại học KHXH&NV
  • Tran Ngoc Them
  • T.c Văn hóa-Nghệ thuật
  • Tc VHDG
  • Viện NCCN
  • Khoa Văn hóa học
  • Khoa Đông phương học
  • Phòng QLKH
  • Khoa Việt Nam học
  • Khoa Hàn Quốc học
  • BM Nhật Bản học
  • Khoa Văn học - Ngôn ngữ
  • Khoa triết học
  • Khoa Quan hệ quốc tế
  • Khoa Xã hội học
  • Bảo tàng Lịch sử - Văn hóa
  • viettems.com
  • myfaifo.com
Previous Next Play Pause

vanhoahoc.vn (các tên miền phụ: vanhoahoc.edu.vn ; vanhoahoc.net)
© Copyright 2007-2015. Bản quyền thuộc Trung tâm Văn hóa học Lý luận và Ứng dụng, Trường Đại học KHXH & NV - ĐHQG Tp. HCM
ĐT (028) 39104078; Email: ttvanhoahoc@hcmussh.edu.vn; ttvanhoahoc@gmail.com. Giấy phép: số 526/GP-BC, do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 27-11-2007
Ghi rõ nguồn vanhoahoc.vn khi phát hành lại các thông tin từ website này.

Website được phát triển bởi Nhà đăng ký tên miền chính thức Việt Nam trực thuộc Trung Tâm Internet VNNIC.

Thư viện TT và Khoa