STT |
KÝ HIỆU PHÂN LOẠI |
TÊN TÁC GiẢ |
TÊN SÁCH |
ĐƯỢC MƯỢN (M) |
KHÔNG (K) |
1. |
ĐTNB 001 |
Nhiều tác giả |
Địa chí Đồng Nai (tập 1: tổng quan). - ĐN: NXB Tổng hợp Đồng Nai, 2001 |
|
K |
2. |
ĐTNB 002 |
Nhiều tác giả |
Địa chí Đồng Nai (tập 1: Địa lý). - ĐN: NXB Tổng hợp Đồng Nai, 2001 |
|
K |
3. |
ĐTNB 003 |
Nhiều tác giả |
Địa chí Đồng Nai (tập 3: Lịch sử). - ĐN: NXB Tổng hợp Đồng Nai, 2001 |
|
K |
4. |
ĐTNB 004 |
Nhiều tác giả |
Địa chí Đồng Nai (tập 4: Kinh tế). - ĐN: NXB Tổng hợp Đồng Nai, 2001 |
|
K |
5. |
ĐTNB 005 |
Nhiều tác giả |
Địa chí Đồng Nai (tập 5: Văn hóa - xã hội). - ĐN: NXB Tổng hợp Đồng Nai, 2001 |
|
K |
6. |
ĐTNB 006 |
Nhiều tác giả |
Địa chí Tây Ninh. - Tây Ninh, 2006 |
|
K |
7. |
ĐTNB 007 |
Nhiều tác giả |
Địa chí Cần Thơ. - Cần Thơ, 2002 |
|
K |
8. |
ĐTNB 008 |
Thạch Phương, Nguyễn Trọng Minh (cb) |
Địa chí Bà Rịa - Vũng Tàu. - HN: NXB Khoa học Xã hội, 2005 |
|
K |
9. |
ĐTNB 009 |
Nhiều tác giả |
Tìm hiểu văn hóa Vĩnh Long (1732 - 2000). - Tp. HCM: NXB Văn nghệ Tp. HCM, 2003 |
|
K |
10. |
ĐTNB 010 |
Nhiều tác giả |
Địa chí Đồng Tháp Mười. - HN: NXB Chính trị Quốc gia, 1996, 451 tr. |
|
K |
11. |
ĐTNB 011 |
Trần Bạch Đằng (cb) |
Địa chí tỉnh Sông Bé. - NXB Tổng hợp Sông Bé, 1991 |
|
K |
12. |
ĐTNB 012 |
Thạch Phương, Lưu Quang Tuyến (cb) |
Địa chí Long An.- NXB Long An, NXB Khoa học Xã hội, 1989 |
|
K |
13. |
ĐTNB 013 |
Trần Thanh Phương |
Minh Hải địa chí. - NXB Mũi Cà Mau, 1985 |
|
K |
14. |
ĐTNB 014 |
Trần Thanh Phương |
Những trang về An Giang (sách địa chí). - Văn nghệ An Giang, 1984 |
|
K |
15. |
ĐTNB 015 |
Nhiều tác giả |
Địa chí An Giang (tập 1). - AG: (lưu hành nội bộ), 2003 |
|
K |
16. |
ĐTNB 016 |
Nhiều tác giả |
Địa chí An Giang (tập 2). - AG: (lưu hành nội bộ), 2007 |
|
K |
17. |
ĐTNB 017 |
Victor Duvernoy |
Monographie Dela Province de Long Xuyên, 179 tr. |
|
K |
18. |
ĐTNB 018 |
|
Monographie Dela Province de Long Xuyên, 95 tr. |
|
K |
19. |
ĐTNB 019 |
|
Monographie Dela Province de Châu Đốc. - Sài Gòn: Imprimerie L. Menard, 52 tr. |
|
K |
20. |
ĐTNB 020 |
Dương Tấn Phát (cb) |
Tìm hiểu Kiên Giang. - KG: Ban nghiên cứu lịch sử Đảng tỉnh Kiên Giang, 1986, 224 tr. |
|
K |
21. |
ĐTNB 021 |
Việt Nam cộng hòa |
Địa phương chí tỉnh Kiên Giang. - VN Cộng hòa, 103 tr. |
|
K |
22. |
ĐTNB 022 |
Trần Thiêm Trung |
Hà Tiên địa phương chí. - 1974, 85 tr. |
|
K |
23. |
ĐTNB 023 |
Việt Nam cộng hòa |
Thị xã Vũng Tàu địa phương chí. - VN Cộng Hòa, 1968, 25 tr. |
|
K |
24. |
ĐTNB 024 |
|
Chuyên khảo tỉnh Bà Rịa. - Sài Gòn, 1902, 26 tr, |
|
K |
25. |
ĐTNB 025 |
Lê Thanh Tường |
Monographie Dela Province de Bà Rịa. - 1950, 141 tr. |
|
K |
26. |
ĐTNB 026 |
|
Monographie Dela Province de Bà Rịa. - Sài Gòn: Imprimerie L. Menard, 1902, 62 tr. |
|
K |
27. |
ĐTNB 027 |
|
Địa phương chí tỉnh Phước Tuy. - Phước Tuy, 1961, 61 tr. |
|
K |
28. |
ĐTNB 028 |
|
Địa phương chí tỉnh Phước Tuy. - Phước Tuy, 1965, 51 tr. |
|
K |
29. |
ĐTNB 029 |
|
Địa phương chí tỉnh Phước Tuy. - Phước Tuy, 25 tr. |
|
K |
30. |
ĐTNB 030 |
|
Địa phương chí tỉnh Côn Sơn. 51 tr. |
|
K |
31. |
ĐTNB 031 |
|
Bulletin Dela Societe Des Etudes Indochinoises De SaiGon. - SaiGon: Imprimerie F. H. Schneider, 1910, 44 tr. |
|
K |
32. |
ĐTNB 032 |
|
Monographie Artisanale Dela Region De SaiGon - Cholon. - SaiGon: 1942, 29 tr. |
|
K |
33. |
ĐTNB 033 |
Việt Nam cộng hòa |
Tỉnh Gia Định địa phương chí. - 54 tr. |
|
K |
34. |
ĐTNB 034 |
La Cochinchine Orientale |
Monographie Dela Province de Biên Hòa. - SaiGon: Imprimerie Du Centre Louis Minh, 1950, 145 tr. |
|
K |
35. |
ĐTNB 035 |
Editions Geographiques de L'ideo |
Geographie de L'indochine. - 1930, 64 tr. |
|
K |
36. |
ĐTNB 036 |
Publications de la Societe des Etudes Indo-chinoises |
Monographie Dela Province de Sa Đéc. - SaiGon: Imprimerie L. Menard, 1903, 29 tr. |
|
K |
37. |
ĐTNB 037 |
Publications de la Societe des Etudes Indo-chinoises |
Monographie Dela Province de Sốc Trăng. - SaiGon: Imprimerie Commerciale Menard & Rey, 1904, 81 tr. |
|
K |
38. |
ĐTNB 038 |
|
Địa phương chí tỉnh Bạc Liêu. 1974, 62 tr. |
|
K |
39. |
ĐTNB 039 |
|
Địa phương chí tỉnh Vĩnh Bình. 1973, 95 tr. |
|
K |
40. |
ĐTNB 040 |
Publications de la Societe des Etudes Indo-chinoises |
Monographie Dela Province de Trà Vinh. - SaiGon: Imprimerie L. Menard, 1903, 42 tr. |
|
K |
41. |
ĐTNB 041 |
Huỳnh Văn Phát (dịch) |
Địa phương chí tỉnh Mỹ Tho. 1930, 49 tr. |
|
K |
42. |
ĐTNB 042 |
Huỳnh Văn Phát (dịch) |
Địa phương chí tỉnh Gò Cong. 1936, 42 tr. |
|
K |
43. |
ĐTNB 043 |
|
Địa phương chí tỉnh Mỹ Tho và GòCong. 1952, 14 tr. |
|
K |
44. |
ĐTNB 044 |
Trần Hoàng Diệu, Nguyễn Anh Tuấn (cb) |
Địa chí Tiền Giang (tập 1). – Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy Tiền Giang và Trung tâm Unesco thông tin tư liệu lịch sử và văn hóa Việt Nam, 2005, 1083 tr. |
|
K |
45. |
ĐTNB 045 |
Thạch Phương, Đoàn Tứ (cb) |
Địa chí Bến Tre. – HN: NXB Khoa học Xã hội, 2001, 1421 tr. |
|
K |
46. |
ĐTNB 046 |
De La Cochinchine |
Geographie Physique, Economique Et historique (Monographie De la Province De Biên Hòa. – Sài Gòn: Imprimerie L. Menard, 1901, 58 tr. // Monographie De la Province De Gia Định. – Sài Gòn: Imprimerie L. Menard, 1902, 125 tr // Monographie De la Province De Hà Tiên. – Sài Gòn: Imprimerie L. Menard, 1901, 66 tr // Monographie De la Province De Bà Rịa. – Sài Gòn: Imprimerie L. Menard, 1902, 56 tr. // Monographie De la Province De Bến Tre. – Sài Gòn: Imprimerie L. Menard, 1903 // Monographie De la Province De Sa-Dec. – Sài Gòn: Imprimerie L. Menard, 1903 // Monographie De la Province De Trà Vinh. – Sài Gòn: Imprimerie L. Menard, 1903, 38 tr. // Monographie De la Province De Sốc Trăng. – Sài Gòn: Imprimerie L. Menard, 1904, 81 tr. // Monographie De la Province De Long Xuyên. – Sài Gòn: Imprimerie L. Menard, 1905, 41 tr. // Monographie De la Province De Hà Tiên. – Sài Gòn: Imprimerie L. Menard, 1906, 31 tr. // Monographie De la Province De Vĩnh Long. – Sài Gòn: Imprimerie L. Menard, 1911, 35 tr. // Monographie De la Province De Mỹ Tho. – Sài Gòn: Imprimerie L. Menard, 1902, 98 tr. |
|
K |
47. |
ĐTNB 047 |
Chu Xuân Diên (cb) |
Văn học dân gian Sóc Trăng. – Tp. HCM: NXB Tp. HCM, 2002, 669 tr. |
|
K |
48. |
ĐTNB 048 |
Chu Xuân Diên (cb) |
Văn học dân gian Bạc Liêu. – Tp: HCM: NXB Văn Nghệ, 2005, 748 tr. |
|
K |
49. |
ĐTNB 049 |
|
Mấy đặc điểm văn hóa đồng bằng sông Cửu Long |
|
K |
50. |
ĐTNB 050 |
Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Minh Ngọc |
Tôn giáo tín ngưỡng của các cư dân vùng đồng bằng sông Cửu Long. – Tp. HCM: NXB Phương Đông, 2005, 488 tr. |
|
K |
Chú ý:
M: được mượn về
K: không được mượn về, chỉ xem tại chỗ